Characters remaining: 500/500
Translation

khuynh đảo

Academic
Friendly

Giải thích về từ "khuynh đảo":

Từ "khuynh đảo" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một cái đó bị nghiêng ngả, sụp đổ hoặc làm mất đi sự ổn định, có thể về mặt vật hoặc tinh thần. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để chỉ sự thay đổi mạnh mẽ trong quyền lực hoặc ảnh hưởng.

Các dụ sử dụng:
  1. Trong chính trị:

    • "Các phe phái chính trị khuynh đảo lẫn nhau để giành quyền kiểm soát đất nước."
    • đây, "khuynh đảo" chỉ việc các nhóm chính trị đang cố gắng làm yếu đi sức mạnh của nhau để giành quyền lực.
  2. Trong kinh tế:

    • "Sức mạnh khuynh đảo của đồng tiền đã khiến nhiều công ty phải đóng cửa."
    • Từ nàyđây ám chỉ rằng sự ảnh hưởng của đồng tiền có thể làm cho các công ty không còn tồn tại được.
  3. Trong xã hội:

    • "Cuộc khủng hoảng đã khuynh đảo niềm tin của người dân vào chính phủ."
    • "Khuynh đảo" trong câu này chỉ sự thay đổi lớn trong cảm giác an toàn tin tưởng của mọi người.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "khuynh đảo" có thể được chia thành hai từ riêng biệt: "khuynh" (nghiêng, lệch) "đảo" (lật đổ, thay đổi). Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một ý nghĩa mạnh mẽ hơn.

  • Có thể sử dụng từ "khuynh đảo" như một động từ hoặc một danh từ, dụ:

    • "Hành động khuynh đảo của họ đã tạo ra một cuộc khủng hoảng lớn." (động từ)
    • "Sự khuynh đảo của nền kinh tế khiến nhiều người lo lắng." (danh từ)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lật đổ", "làm nghiêng", "xáo trộn".
  • Từ đồng nghĩa: "đảo lộn", "chao đảo" (có nghĩa gần tương tự nhưng có thể không mạnh mẽ bằng "khuynh đảo").
Các nghĩa khác nhau:
  • Ngoài nghĩa chính làm cho sụp đổ hoặc nghiêng ngả, "khuynh đảo" còn có thể ám chỉ đến sự thay đổi lớn trong suy nghĩ hoặc cảm xúc của con người, như trong dụ về niềm tin của người dân vào chính phủ.
Kết luận:

Từ "khuynh đảo" một từ mạnh mẽ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả những sự thay đổi lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. đgt. Làm cho sụp đổ, nghiêng ngả: Các phe phái khuynh đảo lẫn nhau sức mạnh khuynh đảo của đồng tiền.

Comments and discussion on the word "khuynh đảo"